Examples of using Repost in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trên trang doanh nghiệp của bạn, không chỉ là repost từ các trang khác mà còn các văn bản độc đáo.
Bạn có thể nhận được repost trực tiếp mà không cần cài đặt và chạy bất kỳ tệp chương trình bổ sung nào.
Starbucks cũng repost bức ảnh của người hâm mộ chụp tại các điểm khác nhau.
Khi bạn tìm thấy một cái gì đó bạn muốn repost trong Instagram, chỉ cần sao chép URL chia sẻ và Repost mở.
Repost cho Instagram làm cho nó dễ dàng để Repost ảnh& amp yêu thích của bạn; video trên Instagram trong khi cho tín dụng cho Instagramer gốc.
Sau đó, trong Repost, bạn có thể xác định vị trí các dấu ghi và gửi các phương tiện truyền thông đăng lại trở lại Instagram Chú….
chỉ cần sao chép URL chia sẻ và Repost mở.
liên kết đến các trang web khác, repost tin tức và các bài báo
VUI LÒNG ĐỌC DƯỚI ĐÂY ✨••• Repost@ ashleypweston: Phương tiện truyền thông xã hội là một công cụ mạnh mẽ, nơi bạn chịu trách nhiệm về GÌ/ KHI NÀO/ NƠI/ CÁCH bạn muốn giới thiệu bản thân với thế giới.
đăng ảnh sản phẩm mà công ty sau đó sẽ repost trên phương tiện truyền thông xã hội.
ảnh khá riêng biệt, còn triển lãm Post, Repost, Share thì hoà hợp hơn.
chúng ta đều có thể repost hay chia sẻ những bài viết của chính mình hay từ những người dùng khác nhiều lần.
bức ảnh đánh cắp Repost@ wologistsrastymagazine・@ mileposts ở đây Hãy thực sự với nhau một giây chúng ta sẽ ĐọC Thêm?
hình ảnh cụ thể cho bạn một số ý kiến người thô lỗ và muốn repost bởi vì bây giờ bạn có thể là một đối tượng rộng hơn, nhiều người theo.
Repost của máy này.
Sông chết( repost).
Đây là bản repost.
Bước 2: repost ảnh này.
Hy vọng ko repost cái nào.
Hy vọng ko repost cái nào.