Examples of using Retention in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Các cách để cải thiện customer retention rate.
Các công cụ khác để tăng cường Retention.
Nên họ chỉ dựa vào Audience Retention.
Giới chuyên môn gọi nó là“ Retention system”.
Các cách để cải thiện customer retention rate.
Vậy cụ thể thì Customer Retention là gì?
Các yếu tố giúp tăng tỉ lệ Customer Retention Rate.
Retention: User có quay trở lại sử dụng sản phẩm?
Retention rate: tỉ lệ khách hàng quay lại với site.
Retention: User có quay trở lại sử dụng sản phẩm?
Số lượng người xem video của bạn được gọi là Audience Retention.
Thời lượng người dùng xem video của bạn gọi là Audience Retention.
Thời lượng người dùng xem video của bạn gọi là Audience Retention.
Nó tập trung vào xu hướng khách hàng, retention, segmentation,….
Mục tiêu của bạn là con số audience retention càng gần 100% càng tốt.
Google' s Audience Retention Tool để theo dõi tương tác của người dùng.
Log. retention. hours:
Không giống như các steroid đồng hóa, water retention shouldn' t be a factor.
Không giống như các steroid đồng hóa, water retention shouldn' t be a factor.
Help Center:[ Cần hành động]: Cài đặt lệnh hold và retention cho Hangouts Chat.