Examples of using Rethink in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Rethink gần đây đã được cập nhật lên version mới.
Rethink gần đây đã được cập nhật lên version mới.
Baxter, một robot công nghiệp được phát triển bởi Rethink Robotics.
Baxter, một robot công nghiệp được phát triển bởi Rethink Robotics.
Danh thiếp này được thiết kế bởi các thành viên nhóm Rethink, Canada.
Rethink Robotics đi đầu về chế tạo robot có thể hoạt động an toàn cùng với con người.
DHL đang thử nghiệm 2 robot Rethink Robotics có tên Baxter
Baxter, robot do Rethink Robotics sản xuất,
Hội nghị“ Blockchain: Rethink Trust 2018” là một hội nghị tập trung vào các trường hợp sử dụng và kỹ thuật của Blockchain.
Chúng tôi nghĩ rằng chúng tôi đạt được thỏa thuận mà chúng tôi đang thương thảo”, Giám đốc điều hành Rethink, ông Scott Eckert.
Eckert cho biết Rethink có nguồn tiền mặt thấp vì doanh số bán robot Baxter và robot Sawyer của công ty đã không đạt kỳ vọng.
with completely new insides and a radical port rethink.
General Fusion, Rethink Robotics, Business Insider,
Nhưng giám đốc của tổ chức ReThink Investing, Scott O' Neill nói rằng một thành phố có giá cả đắt đỏ như Sydney sẽ đối mặt với một số vấn đề.
Rethink là một doanh nghiệp đi tiên phong trên lĩnh vực phát triển robot cộng tác, hay còn gọi là“ cobots”, được thiết kế để làm việc song song với con người.
Laura Peters, phụ trách thông tin và chỉ dẫn tại Rethink Mental Illness,
Giám đốc điều hành của Rethink Scott Eckert nói với tờ Boston Globe
Nghiên cứu của cô đã giúp cô sáng tạo ra Rethink sản phẩm đã giành được vị trí của mình như là một Nhà thi đấu toàn cầu năm 2014 của Google Science Fair.
giám đốc điều hành của Rethink Group, một công ty quản lý tuyển dụng tại London, nói.
Đây cũng là một cơ hội dành cho người sử dụng tại các trạm dừng đô thị giúp đóng góp cho nhiều tổ chức từ thiện tại Vương Quốc Anh như St Mungo' s, Rethink Mental Illness