Examples of using Revenge of in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
High Kick: Revenge of the Short Legged( 2011)
The Ride, Revenge of the Mummy,
Super Thunder Blade và The Revenge of Shinobi có sẵn trong các cửa hàng khi ra mắt.
tham gia diễn xuất trong sitcom Highkick: Revenge of the Short Legged.[
Super Thunder Blade và The Revenge of Shinobi đã có mặt tại các cửa hàng khi ra mắt.
Lego đã sản xuất các bộ phim ngắn nhại lại để quảng bá cho bộ phim của họ, trong đó có Revenge of the Brick( 2005) và The Quest for R2- D2( 2009), các nhại lại của Revenge of the Sith, và bộ phim Clone Wars sau này.
Lego đã sản xuất các bộ phim ngắn nhại lại để quảng bá cho bộ phim của họ, trong đó có Revenge of the Brick( 2005) và The Quest for R2- D2( 2009), các nhại lại của Revenge of the Sith, và bộ phim Clone Wars sau này.
Revenge of Bush bằng cách ném giày.
Revenge of the Boss trong xe hơi của mình.
Revenge of the Mummy ™- tàu lượn trong nhà.
Anh bị giết bởi Darth Vader trong Revenge of the Sith.
Revenge of the Sith ra đời ba năm sau đó.
Revenge of the Sith ra đời ba năm sau đó.
Anh bị giết bởi Darth Vader trong Revenge of the Sith.
Revenge of the Sith ra đời ba năm sau đó.
Anh bị giết bởi Darth Vader trong Revenge of the Sith.
Nói như vậy không có nghĩa Revenge of the Fallen.
Khám phá ai cập cổ đại tại Revenge of the mummy.
Revenge of the Fallen, và âm nhạc của Josh Groban.
Nhưng không, em là Ogre trong phim Revenge of the Nerds.