Examples of using Revlon in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
H2O, Revlon, Sisley, FANCL
H2O, Revlon, Sisley, FANCL
Modiselle đã được chọn làm gương mặt mới của Revlon Nam Phi,
Maybelline, Revlon và Smashbox.[ 7] Lab Series tạo nên một loại kem
thương hiệu nằm trong khoảng từ Revlon, Olay, Neutrogena,
nhiều thương hiệu khác nhau từ Revlon, Olay, Neutrogena,
Fiat, Revlon, Union Carbide,
Phấn phủ REVLON Ph….
Revlon Touch và Glow.
Revlon là một ví dụ.
Revlon mua lại Elizabeth Arden.
Charles Revlon- Cựu chủ tịch của Revlon.
Hãy dùng mascara của Revlon.
Công ty của họ, Revlon Inc.
Lấy trường hợp của Revlon tại Nhật Bản.
Cô Revlon đã thắng cuộc thi áo tắm.
Cô Revlon đã thắng cuộc thi áo tắm.
Thật ra thì Revlon Colorstay Whipped Cream Makeup đã.
Revlon được thành lập vào năm 1932 tại Mỹ.
Gwen Stefani trở thành đại sứ mới của Revlon.