Examples of using Rex in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Rex cũng không.
Ngoại trưởng Rex Tillerson và Tổng thống Trump.
Ngoại Trưởng Rex Tillerson trong chương trình truyền hình Fox News Sunday.
Rex Francorum( Vua của người Frank).
Rex nào vậy?”.
Ông gõ cửa phòng Rex.
Tại sao tay của T- Rex rất nhỏ?
Tại sao tay của T- Rex rất nhỏ?
Hoàn toàn tin tưởng Rex.
Cựu Ngoại trưởng Rex W.
Danielle Van de Kamp( Joy Lauren): con gái của Bree và Rex.
Hoàn toàn tin tưởng Rex.
Hoàn toàn lỗi của Rex.
Là Phyllis- mẹ Rex.
Ông nói ông có một con T- Rex? Rex?
Coi nào, Rex.
Là Phyllis- mẹ Rex.
Và tôi nghe lỏm 2 bác sĩ đang nói về sở thích của Rex--.
Bữa nay, cô ấy đưa chồng về nhà. Rex sao rồi?
Vậy còn Rex?