Examples of using Rhea in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Dodona là một đền thờ ở Epirus Tây Bắc Hy Lạp, là một đền thờ dành cho một nữ thần mẹ được xác định tại địa điểm khác với Rhea hoặc Gaia, nhưng ở đây gọi là Dione được tham gia
cùng với người vợ tương lai của mình, Rhea Perlman, xuất hiện trong các vở kịch được sản xuất bởi Westbeth Playwrights Feminist Collective.
Việc hợp nhất này chỉ còn lại 1 chi Rhea.[ 3] Loài thứ ba trong chi Rhea với danh pháp Rhea nana,
Cronus, Rhea và các nữ thần Charites.[ 2][ 3] Herodotus cũng đề cập
RHEA là một chủng độc đáo,
PPHILUSA đã giới thiệu thành công RHEA Generics, một nhãn hiệu thuốc generic được phát triển với sự hợp tác của các tập đoàn dược phẩm hàng đầu thế giới là Pfizer, Sanofi, GSK, Otsuka, Merck và Fresenius Kabi.
Một ví dụ khác là dự án RHEA, trong đó một đội máy kéo
Em muốn đến Rhea.
Em muốn đến Rhea.
Rhea có thể là.
Chúng ta không cần Rhea.
Rhea là một mô phỏng.
Cô muốn đi đến Rhea.
Mark Wahlberg và vợ Rhea Durham.
Cronos cưới chị mình Rhea.
Cronos cưới chị mình Rhea.
Mark Wahlberg và vợ Rhea Durham.
Cronos cưới chị mình Rhea.
Hình chụp bởi Natalie Rhea Riggs.
Phu nhân Rhea là vợ ngài.