Examples of using Rhonda in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tiến sĩ Rhonda Clements, từ Cao đẳng Manhattanville,
Đó là Rhonda.
Rhonda, đây!
Viết bởi Rhonda Levand.
Tên cô ấy là Rhonda.
Phép thuật bởi Rhonda Byrne.
Có thể chứ, Rhonda.
Anh lại nghĩ đến Rhonda.
Tên cô ấy là Rhonda.
Tên cô ấy là Rhonda.
Cứ để Rhonda làm.
Giờ thì không được, Rhonda.
Chị Rhonda của tôi thích họ.
Anh lại nghĩ đến Rhonda.
Tên tôi là Rhonda Patrice Johnson.
Chắc chắn là, Rhonda.
Khỏe chứ Rhonda?
Nàng Rhonda có bạn trai mới.
Tên cô ấy là Rhonda.
Tôi là thanh tra Rhonda Boney.