Examples of using Ricky in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Em có muốn lấy anh không?”- Ricky hỏi.
Hơn nữa, khi em tìm thấy kẻ đã giết Ricky.
Album tạo bởi Ricky Lee.
Cảm ơn anh nhiều lắm, Ricky!”.
Mảnh giấy có dòng chữ bí ẩn trong túi quần Ricky từ đâu ra?
Bà là mẹ Ricky?
họ đang tìm Ricky.
Lee. Đuổi theo Ricky đi.
Tôi không thấy mặt họ, nhưng họ đang tìm Ricky.
Lee. Đuổi theo Ricky đi.
Có 1 người phụ nữ làm điều này, cô ấy đang tìm em. Ricky!
Hơn nữa, khi em tìm thấy kẻ đã giết Ricky.
Thằng chuột đó, Ricky, đã báo.
Trả lời Ricky.
Bọn này không đến tìm Ricky.
Khi ta thấy một nhóm bạn hữu, Ricky và các bạn của anh ta, ta yêu mến họ nhiều vì họ làm những điều rất tốt.
Này Ricky em khỏe quá, em quá ổn, anh đã làm phiền em, Hey Ricky!!
Chuyện làng sao( ĐSPL)- Ricky Martin mới đây đã chia tay người bạn trai lâu năm của mình, Carlos Gonzalez, sau gần 5 năm chung sống.
Ricky viet nam.,
Sáng thứ hai, Ricky Perry“ hót”( tweet)