Examples of using Riding in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Horse Riding( 6 đến 18 tuổi).
Little Red Riding Hood đi để bà ngoại.
Riding Club Championships Game đấu trường đua ngựa.
Nhà hàng gần East Riding Leisure Haltemprice.
Little Red Riding Hood trang phục cho Barbie.
Lấy cảm hứng từ" Little Riding Red Riding": Woodsman Axe bàn cà phê.
Bài thơ: Red Riding Hood và GroKo….
Nhà hàng gần Misty Manor Riding Stables.
Nhà hàng gần East Riding Leisure Bridlington.
Nhà hàng gần Hull& East Riding Museum.
Tìm hiểu thêm về Szerval Horse Riding Holidays.
Làm Thế Nào Để Stop A Bra Từ Riding Up.
Đọc đánh giá về Hull& East Riding Museum.
Đọc đánh giá về Lee Valley Riding Centre.
Tất cả là tại Riding in cars with boys.
Tác phẩm“ Riding Dreams” của Pixel Pancho.
Tất cả là tại Riding in cars with boys.
Worsbrough là một phần lịch sử của West Riding of Yorkshire.
Tất cả là tại Riding in cars with boys.
Đọc đánh giá về Lee Valley Riding Centre.