Examples of using Ritter in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ảnh minh họa: JOHN RITTER.
Ảnh minh họa: JOHN RITTER.
MR. RITTER: Nếu cái máy này làm được điều đó,
Album của Josh Ritter.
Phim Của Thelma Ritter.
Phim Của Krysten Ritter.
Gửi bởi Ritter.
Hình ảnh: Ben Ritter.
Hình ảnh: Ben Ritter.
Nữ phụ- Thelma Ritter.
Krysten Ritter tên đầy đủ là Krysten Alyce Ritter.
Hình ảnh: Ben Ritter.
Bác sĩ Ritter đã trở lại.
Hình ảnh: Ben Ritter.
Hình ảnh: Ben Ritter.
Nhà bác sĩ Ritter đây.
Người Đức tên Johann Wilhelm Ritter.
Mày là Benny Ritter?
Krysten Ritter vai học sinh.
Hình ảnh của Krysten Ritter.