Examples of using Roach in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
trục xuất hành động để Roach nhưng không có tác dụng gây chết người,
chính trị trong nước”, ông Stephen Roach, giảng viên cao cấp tại Học viện Jackson của Đại học Yale về Các vấn đề toàn cầu, nói với CNBC.
Chủ tịch Morgan Stanley châu Á, Stephen Roach.
chính trị trong nước”, Stephen Roach, giảng viên cao cấp về các vấn đề toàn cầu tại Học viện Jackson của Đại học Yale, nói.
chính trị trong nước”, ông Stephen Roach, giảng viên cao cấp tại Học viện Jackson của Đại học Yale về Các vấn đề toàn cầu, nói với CNBC.
Bãi biển Howrah cũng như nhiều hơn nữa trong Frederick Henry Bay như: Seven Mile, Roach, Cremorne, Clifton,
Howrah Beaches cũng như nhiều hơn nữa trong Frederick Henry Bay như; Seven Mile, Roach, Cremorne, Clifton,
những cộng tác viên thường trực như Joel Cox và Gary Roach( American Sniper)
Bản ghi năm 1956 của Clifford Brown và Max Roach với Sonny Rollins là một trong những phiên bản nhạc uptempo nổi tiếng nhất.
Max Roach và Art Blakey.
Black Mirror, Alexandra Roach trong vai Mary Kelly,
Chào Roach.
Chào bà Roach.
Nào, Roach.
Giữ Roach đi.
Cảm ơn, Roach.
Chào ông Roach.
Album của Max Roach.
Đi thôi, Roach.
Phải không Roach?