Examples of using Robertson in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Điều mà bản phúc trình này cho thấy là cội rễ quân sự vốn định hình chế độ của Hun Sen,” ông Robertson nói.
Sadio Mané đến và chơi trước Robertson như một khối phụ ở bên trái.
Vậy nếu tôi giết hắn anh đưa tôi gặp Robertson và anh cho tôi xem mọi thứ.
Dự án Robertson.
Giờ thì việc còn lại chỉ là đưa Robertson vào cơ sở cải tạo thích hợp.
đó là Bảng điều khiển Robertson cho là có nguồn gốc.
Khi nói đến UFO. từ tuyên truyền trên các phương tiện truyền thông Và đó là Bảng điều khiển Robertson cho là có nguồn gốc.
Vậy nếu tôi giết hắn anh đưa tôi gặp Robertson và anh cho tôi xem mọi thứ.
Clarke và Robertson- của Riverside,
John Ross Robertson lưu ý phòng ăn nhỏ,
Sau khi dành 12 giờ để xem xét 6 năm dữ liệu, Ban Robertson đã kết luận rằng hầu hết các báo cáo
Cassandra Burke Robertson, Giáo sư Luật
với Leslie E. Robertson Associates là kỹ sư kết cấu và Nhà nước Trung
phó giám đốc Châu Á của Human Rights Watch, Phil Robertson, nói trên Twitter.
Hai sỹ quan cảnh sát đã bắn tổng cộng 33 viên đạn sau khi Robertson từ chối hạ vũ khí
Bộ phim tài liệu là một câu chuyện cảm động về hành trình cá nhân của Robertson, vượt qua nghịch cảnh
Các Cục đặt tại Trung tâm An toàn Hàng không Robertson nơi phòng học,
Khi tôi kiểm tra các đoạn phim thì Robertson( người) đã không thực
Vào thời điểm Beaton gặp Robertson về việc mình vẫn chưa được trao học bổng,
Năm 1953, Hynek là thành viên liên kết của Ban Robertson, kết luận