Examples of using Rocha in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Miguel Faust Rocha, Eleonora Boemer
Joao Cesar Monteiro, Paulo Rocha và những đạo diễn trẻ như Pedro Costa( tác phẩm" Horse Money”) và Miguel Gomes( tác phẩm“ Tabu”).
Glauber Rocha với ý tưởng của các tác giả Hollywood như Howard Hawks vào trong quá trình sáng tạo của mình.
Tuy thế, điều ngạc nhiên lớn cho tôi khi vào Lễ Kỷ Niệm một năm tôi đến Rocha( 21- 2- 1959), Đức Giám mục nói với tôi
tựu này của Hyundai, Mike Rocha, Giám đốc toàn cầu của Định giá Thương hiệu tại Interbrand cho biết:“ Trong năm qua Hyundai đã một lần nữa xác định lại giới hạn của mình với việc giới thiệu IONIQ để dẫn đầu về xe hơi tương lai; tách riêng thương hiệu Genesis vàlàm rõ việc nhận diện cho mỗi thương hiệu; cung cấp các trải nghiệm sáng tạo như Hyundai Motorstudio Digital.
Ông Mike Rocha, giám đốc toàn cầu của định giá thương hiệu tại Interbrand cho biết:“ Trong năm qua Hyundai đã một lần nữa xác định lại giới hạn của mình với việc giới thiệu IONIQ để dẫn đầu về xe hơi tương lai; tách riêng thương hiệu Genesis và làm rõ việc nhận diện cho mỗi thương hiệu; cung cấp các trải nghiệm sáng tạo như Hyundai Motorstudio Digital.
nhạc sĩ Sérgio Rocha, người đã trở thành giám đốc âm nhạc cho Babado Novo và phần lớn sự nghiệp solo của Leitte.
nhạc sĩ Sérgio Rocha, người đã trở thành giám đốc âm nhạc cho Babado Novo và phần lớn sự nghiệp solo của Leitte.
ông Julio Rocha, nhân viên FIFA từ Nicaragua;
ông Julio Rocha, nhân viên FIFA từ Nicaragua;
Hoặc Coco Rocha.
Ảnh: Ricardo Rocha.
Viết bởi Jan Rocha.
Ảnh: Ricardo Rocha.
Hoặc Coco Rocha.
Sao vậy, Rocha?
Tại nhà Với Coco Rocha.
Ảnh: Luiz Rocha.
Được viết bởi Jan Rocha.
Sao vậy, Rocha?