Examples of using Rodolfo in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
có liên quan mật thiết với Rodolfo Galimberti và Roberto Perdia,
là ca sĩ trong" Evita Capitana"- một bài thánh ca nữ tính để Peronsim- bởi Rodolfo Sciamarella, và năm 1972 bà thu âm một album mang tên Canto para mi pueblo.[
chiến thắng Quốc tịch Argentina Sinh 11 tháng 5, 1944( 74 tuổi) Corrientes Nghề nghiệp Luật sư Chồng Rodolfo Ernesto Damonte.
Rodolfo vô tội.
Ông ấy, Rodolfo.
Ngược lại… Rodolfo.
Không, Rodolfo.
Ra ngoài, Rodolfo.
Chứ không phải Rodolfo.
Ngược lại… Rodolfo.
Rodolfo đang làm gì?
Cháu lớn lên cùng Rodolfo.
Rodolfo đang làm gì?
Rodolfo, con yêu.
Năm 1983, Rodolfo qua đời.
Thậm chí là Rodolfo.
Không đời nào, Rodolfo.
Nó muốn ở với Rodolfo.
Rodolfo là bạn thân cháu.
Anh cũng vậy, Rodolfo.