Examples of using Rodriguez in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Năm 2014 là năm đáng nhớ với James Rodriguez.
Rodriguez cá là tên này đang bận rộn bán những bức tượng ngớ ngẩn nhỏ xíu cho đám khách hàng.
Rodriguez sẽ tham gia đội Bayern ngay lập tức
Nghe này, José Rodriguez, nếu cậu muốn có báo biếu trong buổi khai mạc triển lãm thì ngày mai đi chụp hình cho bọn tớ, rõ chưa?”.
Rodriguez cho biết, cô gặp tới 5 người phụ
Ông Guillermo Rodriguez, Thị trưởng của Teotihuacan khai với cơ quan điều tra
Ramon, Rodriguez, Sacha Độ,
Players với Freddy Rodriguez và Peter Dobson.
cố vấn Tổng thống, ông Ali Rodriguez nói.
Theo Bộ trưởng Nội vụ Miguel Rodriguez, cảnh sát tìm thấy ma túy, vũ khí, chất nổ và súng cối trong các lán trại.
Sau đó, Jackson rút lực lượng của ông trở lại Rodriguez Canal, khoảng 4 dặm( 6,4 km) về phía nam của thành phố.
Sau đó, Jackson rút lực lượng của ông trở lại Rodriguez Canal, khoảng 4 dặm( 6,4 km) về phía nam của thành phố.
Tỷ phú thương Carlos Rodriguez- Mục sư sáng lập trường năm 2011 với sự giúp đỡ của công ty thiết kế toàn cầu IDEO.
Các thành viên khác của gia đình Rodriguez có thể được nhìn thấy trong các bộ phim hoặc tham gia vào việc sản xuất.
Robert Rodriguez.
theo Bộ trưởng Truyền thông Jorge Rodriguez.
Sau khi gặp người hướng dẫn, Weed đến trang viên của Rodriguez như chuyến thăm cuối cùng của mình.
Hôm thứ Sáu, anh ở New York làm phân đoạn về trận cuối cùng cầu thủ Alex Rodriguez chơi cho đội Yankee.
theo Bộ trưởng Truyền thông Jorge Rodriguez.