Examples of using Rohit in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Rohit, tránh xa ra!
Tác giả chuyên gia: Rohit Sharda.
Nhờ người, Ta đã bắt được Rohit Mehra.
Tiếng tăm của Rohit lan xa.
Anh biết chú tôi Rohit Khanna chứ?
Rohit Anabheri- nhà sáng lập của Circa Ventures.
Ta đã đến được Sao Hỏa rồi, Rohit.
Rohit Anabheri- nhà sáng lập của Circa Ventures.
Ông cũng đặc trưng trong Rohit Shetty của Singham.
Kunal Bahl, Rohit Bansal.
Đó là phần ông đã lầm, Rohit à.
Vâng, thưa ngài?- Thapa! Rohit!
Sau khi Rohit chết… tất cả đã thay đổi.
Nhưng thằng Rohit cháu của Vasant… Nó bị tai nạn.
Ông cũng đặc trưng trong Rohit Shetty của Singham.
Rohit Agarwalhe là một blogger và khách du lịch nổi tiếng.
Ông Rohit Mehra, Xin lỗi vì đã để ông đợi lâu.
Ông Rohit Mehra, Xin lỗi vì đã để ông đợi lâu.
Ashish Arora và Rohit Khariwal.
Rohit tìm thấy Jaadu…