Examples of using Rollo in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trong báo cáo“ Causation of Cancer”, Rollo Russell đã viết:”- Tôi đã tìm thấy hai mươi lăm quốc gia ăn nhiều thịt,
Trong báo cáo“ Causation of Cancer”, Rollo Russell đã viết:”- Tôi đã tìm thấy hai mươi lăm quốc gia ăn nhiều thịt, trong đó với mười chín( 19) quốc gia có mức độ ung thư cao,
Trong báo cáo“ Causation of Cancer”, Rollo Russell đã viết:”- Tôi đã tìm thấy hai mươi lăm quốc gia ăn nhiều thịt, trong đó với mười chín( 19) quốc gia có mức độ ung thư cao,
Máy in nhãn ROLLO là một máy in cấp thương mại lý tưởng cho tất cả những người tìm thấy mình với khối lượng công việc in lớn hơn mỗi ngày.
Siggy chết rồi Rollo…- Rollo!
Đây là Rollo.
Rollo giết cậu ấy.
Chào Cậu Rollo.
Rollo về rồi.
Công Tước Rollo.
Cha ơi? Rollo!
Anh nữa, Rollo.
Rollo, tin em đi.
Cha đến đây vì Rollo.
Tôi không biết, Rollo.
Không phải Rollo đó chứ?
Ta tin tưởng công tước Rollo.
Tên gì thế? Rollo Tomasi?
Rollo, tin em đi.
Anh sẽ nói gì, Rollo?