Examples of using Roo in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đây mới là roo.
Thôi nào, Roo!
Tên cậu ấy là Roo.
Lịch sử tự nhiên Quintana Roo.
Cô ấy là Lee Roo Mi.
Prepainted galvalume hình thang roo sóng….
Hình ảnh của khu vực Quintana Roo.
Bạn quan tâm đến Quintana Roo?
Cậu nói chuẩn, Roo.
Công thức mới ư? Cảm ơn Roo.
Khách sạn ở Quintana Roo( 5).
Tôi là Kanga và đây là Roo.
Vị trí của Cancun within Quintana Roo.
Rất cám ơn những lời khuyên, Roo.
Nhà hàng gần The Moose& Roo Smokehouse.
Roo cũng sẽ tham gia.
Bạn ấy có việc phải làm, Roo ạ.
Con dọn cái này được không, Roo?
Kanga: Một con kangaoo cái, mẹ của Roo.
Chống cháy vật liệu xây dựng asa bọc PVC roo….