Examples of using Rotate in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Rotate counterclockwise: Xoay ảnh về phía trái.
Huawei gọi tính năng này là Smart Rotate.
Rotate right: Xoay bức hình theo chiều sang phải.
Nhập vào Rotate Angle 72 degrees
Rotate left: Xoay bức hình theo chiều sang trái.
Sau đó Rotate và sắp xếp chúng trên lát cà chua.
Thay đổi kích cỡ, cây trồng, and rotate GIF.
Bạn chọn vào phần Image> Rotate Canvas> Flip Canvas Horizontal.
Crop, rotate, flip bức ảnh theo cách bạn muốn.
Transform> Rotate….
Đèn nháy khẩn cấp có 2 mẫu cho Strobe và Rotate.
Tiếp theo, mở bảng Crop& Rotate hoặc nhấn C trên bàn phím.
Vào Settings-> Display và bỏ dấu" auto rotate screen".
( Object> Transform> Rotate; nhập vào 90
resize và rotate.
Chọn Transform-> Rotate 90 CCW.
Công cụ chuyển đổi bao gồm: rotate, scale, shear và flip.
Add thêm một Drop Shadow và Rotate( Command/ Ctrl+ T) nó.
Rotate sẽ cho phép bạn xoay đối tượng trên trục X, Y, và Z.
Transform> Rotate… 45 độ