Examples of using Rotondo in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Các kỹ năng trình bày dành cho nhà quản trị jennifer rotondo.
Cha qua đời tại San Giovanni Rotondo ngày 23 tháng 9 năm 1968.
Rotondo đã sống với cha mẹ trong ngôi nhà này 8 năm nay.
bệnh viện đó phải ở San Giovanni Rotondo.”.
Christina và Mark Rotondo đã đưa ra thông báo trục xuất con trai của họ.
Một trong những nơi dừng chân là đền thờ của Cha Padre Pio ở San Giovanni Rotondo.
Sau đó, tiếp tục hành trình đến với San Giovanni Rotondo- quê hương của Thánh Padre Pio.
Bậc phụ huynh nhấn mạnh tại tòa rằng Rotondo không chịu rời khỏi nhà hoặc kiếm việc làm.
Kênh thuộc sở hữu của anh em Foundation Voce di Padre Pio Capuchin từ San Giovanni Rotondo ở Ý.
Tại San Giovanni Rotondo, Padre Pio gọi bé Gemma bằng tên trước khi đứa bé đến gặp ngài.
Tại San Giovanni Rotondo, Padre Pio gọi bé Gemma bằng tên trước khi đứa bé đến gặp ngài.
Trên chuyến đi từ Sicily đến San Giovanni Rotondo, đôi mắt của Gemma bắt đầu được chữa lành.
Nhưng ông Rotondo nói rằng là thành viên trong gia đình, ông có quyền được thêm sáu tháng nữa.
Thánh nhân được chôn cất ngày 27.09.1968 tại linh địa San Giovanni Rotondo, đúng bốn ngày sau khi qua đời.
Nhưng ông Rotondo nói rằng là thành viên trong gia đình, ông có quyền được thêm sáu tháng nữa.
Michael Joseph Rotondo, anh bị đuổi khỏi 408 Weatheridge Drive,
Vào tháng 3 năm 1988, sau một chuyến hành hương đến San Giovanni Rotondo, anh quyết định trở thành linh mục.
Hầm mộ chôn cất và di tích tuyệt vời này nằm dọc theo các con đường từ Casale Rotondo Cecilia Metellas mộ.
Rồi ngài trút hơi thở cuối cùng tại tu viện San Giovanni Rotondo, trong khi miệng ngài thì thào:“ Maria!”.
Nhưng ông Rotondo nói rằng là thành viên trong gia đình, ông có quyền được thêm sáu tháng nữa.