Examples of using Routh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nghi phạm Eddie Ray Routh bị buộc tội sát nhân.
Siêu nhân" Brandon Routh trong phim" Superman Returns".
Belle tên đầy đủ là Camilla Belle Routh sinh ra tại Los Angeles.
Brandon Routh từng rất nổi tiếng với vai Siêu nhân trong Superman Returns.
Khoảng 8: 00 tối Eddie Routh về đến nhà.
Tiêu chuẩn Routh- Hurwitz cho các đa thức bậc hai, ba và bốn.
Eddie Ray Routh, một cựu lính thủy đánh bộ, đã bắn.
Routh theo học đại học Iowa một năm, mong muốn thành nhà văn.
Diễn viên: Brandon Routh, Caity Lotz,
Kate Bosworth( trái) và Brandon Routh trong" Supernam Returns"( Siêu nhân trở lại).
Ông Routh bị hội chứng hậu chấn thương sau khi phục vụ ở Iraq và ở Haiti.
Arthur Darvill và Brandon Routh trong Legends CW loạt của ngày mai.
Nhà thiên văn Hoàng gia George Biddell Airy tìm cách lôi kéo Routh tới làm việc tại Royal Observatory, Greenwich.
Routh hợp tác với Henry Brougham trong tác phẩm Analytical View of Sir Isaac Newton' s Principia( 1855).
Routh theo học trường trung học Norwalk,
Routh cũng cho rằn trong những năm niên thiếu,
Diễn viên Brandon Routh, nổi tiếng với vai Siêu Nhân,
Biên độ pha Tiêu chuẩn ổn định Routh- Hurwitz Tiêu chuẩn ổn định Nyquis Biên độ độ lợi và pha Biểu đồ Bode.
Brandon James Routh( sinh ngày 9 tháng 10 năm 1979) là một nam diễn viên và cựu người mẫu thời trang người Mĩ.
Cảnh sát địa phương chưa tiết lộ chi tiết mối quan hệ giữa Routh và hai nạn nhân, nhưng nói rằng họ biết nhau.