Examples of using Ruben in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi là Richard Thornberg, cho gặp Ruben, Phòng tin tức.
Nhưng Ruben nghe được
Gardiner đề cập đến lý thuyết rằng Ruben muốn gả con gái mình cho người khác, và đưa cô cháu gái thế vào chỗ của bà;
Đây là ống Ruben. Tôi làm rất nhiều ống. Tối nay tôi sẽ diễn cho bạn xem.
Việc tuyển dụng Ruben để nghiên cứu trong nỗ lực thời thế chiến thứ hai đã khiến ông quan tâm đến cơ chế của Phosgene( COCl2) như là một khí độc.
Con cái Ruben, con cái Gađ,
bao gồm cả cha mẹ Ruben và anh trai 11 tuổi của cậu đều đã tử nạn.
Ông là con của Herschel và Frieda Penn Rubenstein- tên được chính thức rút gọn thành Ruben năm 1930.
Frieda Penn Rubenstein- tên được chính thức rút gọn thành Ruben năm 1930.
nơi Frost đang gặp Carlos Villar( Ruben Blades), một liên hệ cũ
không có mẹ Ruben, và vì cô ấy không tồn tại.
Cả Bill và Ruben đều có tác động to lớn đến ngành công nghiệp của chúng tôi
Thứ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Trần Việt Thanh và Đại sứ El Salvador tại Ấn Độ kiêm nhiệm Việt Nam Ruben Ignacio Zamora đã thay mặt Chính phủ hai nước ký Hiệp định hợp tác trên vào ngày 20/ 2/ 2013 tại Hà Nội.
Được rồi, Ruben, đây không phải âm thanh anh nhớ… và thiết bị cấy vào đầu anh là thứ đánh lừa não anh.
Khi được hỏi bởi IGN về việc thiếu biểu tượng trong cảnh quay mới được tiết lộ độc quyền tại San Diego Comic- Con, Ruben giải thích rằng một biểu tượng nhện sẽ không có ý nghĩa vì sự lặp lại của Venom không bắt đầu với Spider- Man.
Và thiết bị cấy vào đầu anh là thứ đánh lừa não anh Được rồi, Ruben, đây không phải âm thanh anh nhớ.
Cruising with Ruben& the Jets.
Ruben cho biết:“ Thẳng thắn mà nói, có rất nhiều
Willie Colon đến Ruben Blades, Gloria Estefan
Gloria Levy và Ruben Coletto.[ 1] Cô diễn xuất trong các tác phẩm của Shakespeare,