Examples of using Rubio in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Như Jason Miller, tác Cruz, jibed về gây hấn mới phát Rubio của:“ Marco vẫn chưa giành được một nhà nước.
Ricky Rubio và dàn cầu thủ ngôi sao đến từ Real Madrid
Thượng nghị sĩ Cộng hòa Marco Rubio và Thượng nghị sĩ Dân chủ Mark Warner muốn Canada theo Hoa Kỳ
Khi còn mặc bộ quân phục, Spencer Rapone cổ võ cho chủ nghĩa cộng sản và bạo động chính trị, đồng thời cũng bày tỏ sự ủng hộ và cảm tình đối với kẻ thù của nước Mỹ,” theo bản thông cáo đưa ra hôm Thứ Hai của ông Rubio.
Florida đảng Cộng hòa Marco Rubio, Arizona John McCain,
Paulina Rubio, Rocío Durcal,
Gulfan, Rubio, Bohol và Bruces gia đình.
Paulina Rubio, David Bisbal,
do Daniela Rubio tổ chức, như một phần của lễ kỷ niệm 200 năm ngoại giao giữa Mexico và Nhật Bản.
MARCO Rubio: Giám đốc Comey,
Rubio: Là những hai trường hợp duy nhất mà đó lại xảy ra,
Rubio: Và trong cuộc họp đó, khi bạn hiểu nó, ông được hỏi không phải về cuộc điều tra Nga nói chung, ông đã yêu cầu cụ thể về tình trạng nguy hiểm mà Flynn là ở bản thân?
Rubio: Trên 30 tháng 3 trong khi gọi điện thoại về tướng Flynn,
Rubio: Và trong cuộc họp đó,
Rubio: Vì vậy,
Rubio: Là những hai trường hợp duy nhất mà đó lại xảy ra,
Rubio: cụ ông hỏi được bạn muốn nói với người dân Mỹ những gì bạn muốn nói với anh,
Rubio: Khi bạn nhìn nhận nó,
Rubio: cụ ông hỏi được bạn muốn nói với người dân Mỹ những gì bạn muốn nói với anh,
Thượng nghị sĩ Cộng hòa Marco Rubio từ Florida đã viết trên Twitter rằng việc" là một' người bạn của Vladimir'" không phải là một phẩm chất ông ấy cần tìm cho vị trí ngoại trưởng.