Examples of using Rude in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Lời bài hát: Rude Magic!
Oh Rude, cậu không sao à.
Oh Rude, cậu không sao à!
Oh Rude, cậu không sao à.
Renod và Rude đang tìm bọn trẻ.
Oh Rude, cậu không sao à!
Rude/ tức giận cách nói' hỏi đi'.
Anh biết Reno và Rude đang tìm bọn trẻ.
Adrianna nicole trong rude boy qua rihanna âm nhạc….
Rude Jude, truyền hình
Anh biết Reno và Rude đang tìm bọn trẻ.
Anh biết Reno và Rude đang tìm bọn trẻ Yeah!
They Hunger 3: Rude Awakening[ sửa| sửa mã nguồn].
They Hunger 3: Rude Awakening[ sửa| sửa mã nguồn].
Bài hát mà chúng tôi muốn họ nghe là‘ Rude Love.'.
Natalia rossi loves khi nào anh are như vậy rude đến cô ấy!
NO one is rude to ME= Hắn ta thô lỗ với MÌNH.
Britain single certifications- Magic!- Rude”( bằng tiếng Anh).
Ugly creepy Châu Á chàng được rude đến vô tội trắng trẻ phụ nữ.
Việc gây rối ở câu lạc bộ đó… sẽ khiến Rascals và Rude đánh nhau.