Examples of using Rudy in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Thế em có đi nghỉ với Rudy nữa không?
Bạn gái Rudy, bố.
Ruettiger, em có hứng thú tham gia cùng chúng tôi không? Rudy.
Ồ, thực ra tôi là học trò của Rudy.
Tí nữa ta phải ghé chỗ Rudy để lấy một cái.
Bạn sẽ phải hỏi Rudy.
Có phải Rudy.
Rudy Ruettiger Walk Notre Dame nổi tiếng về cầu thủ bóng đá Rudy Movie Dựa Trên.
Home Tin Tức Hoa Kỳ Rudy Giuliani: 3 người Mỹ bị giam ở Bắc Hàn hôm nay sẽ được trả tự do.
Cô là người sáng lập của The Rudy Agency, một cơ quan văn học có trụ sở tại Công viên Estes, Colorado.
Previous Rudy Giuliani: 3 người Mỹ bị giam ở Bắc Hàn hôm nay sẽ được trả tự do.
Cô là người sáng lập của The Rudy Agency, một cơ quan văn học có trụ sở tại Công viên Estes, Colorado.
Thím Rudy, tôi nói cho thím biết,” Mamzelle Aurlie thông báo với người nấu bếp của mình,“ tôi á,
Thím Rudy, tôi nói cho thím biết,” Mamzelle Aurlie thông báo với người nấu bếp của mình,“ tôi á, tôi thà quản lý cả chục cái đồn điền còn hơn trông bốn đứa trẻ này.
Lấy ví dụ, một đoạn sáu phút xuất sắc trong đó họa sĩ truyện tranh Emily Flake đưa người nghe đến Rudy, quán bar lặn yêu thích của cô;
cái này được cỡ một nửa Rudy.
ông Trump nói" anh phải hỏi Rudy câu đó chứ".
Các sĩ quan cảnh sát da trắng sẽ không ở đó nếu bạn không giết nhau", cựu Thị trưởng New York Rudy Giuliani lập luận on Gặp gỡ báo chí khi cả nước chờ đợi quyết định của bồi thẩm đoàn trong vụ nổ súng Michael Brown.
huấn luyện viên bóng đá Yale Women' s Rudy Meredith bị cáo buộc đã gặp một người cha từ California, người đã sẵn sàng trả tiền để đưa con gái vào trường Ivy League.
sĩ quan Rudy Perez ở Sở Cảnh sát Los Angeles cho biết.