RUFF in English translation

Examples of using Ruff in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Những hoạt động diễn xuất khác bao gồm vai diễn Raymond Figg trong bộ phim Life Is Ruff của kênh Disney, lồng tiếng cho
Other acting credits include Raymond Figg in the Disney Channel Original Movie, Life Is Ruff, the voice of Aang in the unaired version of the pilot episode of Avatar:
Tuy nhiên, việc loại bỏ các cảnh hài hước của Rukia như là một sinh trung học của bản dịch tiếng Anh đã bị phàn nàn, mặc dù Ruff được ca tụng là đã làm một"
However, the removal of the humor from Rukia's scenes as a schoolgirl due to the English translation was lamented, although Ruff was extolled for doing an"excellent job."[4]
Ruff Coin( RUFF) là gì?
What is RuffChain(RUFF)?
Ruff là gì?
What is Ruff?
Phải không Ruff?
Right, Ruff?
John Ruff sẽ biết.
John Ruff would know.
Đồng tác giả: Bess Ruff.
Co-authored by Bess Ruff.
Anh Ngữ Michelle Ruff.
English voice by Michelle Ruff.
John Ruff sẽ biết.
Bob Ruff would know.
Thế nào De Ruff?
Just how ruff?
Của đạo diễn Lennart Ruff.
Directed by Lennart Ruff.
Lồng tiếng bởi: Michelle Ruff.
Voiced by: Michelle Ruff.
Đừng để mất dấu, Ruff!
Don't lose him, Ruff!
Ruff, Tuff, coi chừng!
Ruff, Tuff! Watch your backs!
Ruff và Tuff, cẩn thận phía sau.
Ruff and Tuff beware behind.
Ruff nhân tạo được trồng ở Bắc Mỹ.
Artificial ruff is cultivated in North America.
Ruff và Tuff, cẩn thận phía sau!
Ruff, Tuff, watch your backs!
Ruff" thật đấy. Xin lỗi.
Sorry. That was pretty… ruff.
Ruff và Tuff, cẩn thận phía sau!
Ruff, Tuff! Watch yöur backs!
Bài hát Hot của“ ruff n smooth”.
Dance for Me” by Ruff N Smooth→.
Results: 139, Time: 0.0174

Top dictionary queries

Vietnamese - English