Examples of using Ruff in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Những hoạt động diễn xuất khác bao gồm vai diễn Raymond Figg trong bộ phim Life Is Ruff của kênh Disney, lồng tiếng cho
Tuy nhiên, việc loại bỏ các cảnh hài hước của Rukia như là một sinh trung học của bản dịch tiếng Anh đã bị phàn nàn, mặc dù Ruff được ca tụng là đã làm một"
Ruff là gì?
Phải không Ruff?
John Ruff sẽ biết.
Đồng tác giả: Bess Ruff.
Anh Ngữ Michelle Ruff.
John Ruff sẽ biết.
Thế nào De Ruff?
Của đạo diễn Lennart Ruff.
Lồng tiếng bởi: Michelle Ruff.
Đừng để mất dấu, Ruff!
Ruff, Tuff, coi chừng!
Ruff và Tuff, cẩn thận phía sau.
Ruff nhân tạo được trồng ở Bắc Mỹ.
Ruff và Tuff, cẩn thận phía sau!
Ruff" thật đấy. Xin lỗi.
Ruff và Tuff, cẩn thận phía sau!
Bài hát Hot của“ ruff n smooth”.