Examples of using Russ in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
lãi từ đầu năm đến nay- theo ông Russ Dallen thuộc ngân hàng đầu tư Caracas Capital Markets.
Tuy nhiên, như Russ Jones, trưởng nghiên cứu tìm kiếm tại Moz,
Tuy nhiên, Theo Russ Jones, nhà khoa học tìm kiếm chính tại Moz,
Những vai diễn của anh trong phim như Andy Weiss trong Earthwork( cũng là Nhà sản xuất điều hành), Russ Kane ở Bunker Hill,
Thầy Russ,"" cậu ấy nói,"" Tôi đã làm ra máy phân loại có thể tìm ra tác dụng phụ của một loại thuốc dựa vào việc xem xét cơ sở dữ liệu này,
sau đó là chủ tịch, và Russ Ewald, sau đó là chủ tịch,
nghiên cứu sinh Pete Florence, cùng với Giáo sư MIT Russ Tedrake.
nghiên cứu sinh Pete Florence, cùng với Giáo sư MIT Russ Tedrake.
hình thành những dải thiên hà ở vũ trụ thuở sơ khai”, Andrew Russ Taylor, tác giả chính của nghiên cứu, cho biết.
lúc hình thành những dải thiên hà ở vũ trụ thuở sơ khai”, Andrew Russ Taylor, tác giả chính của nghiên cứu, cho biết.
Trong tuần qua, các phụ huynh và Phó Chủ Tịch Hành Chánh PTSA Russ Martin của GHS đã được San Gabriel Educational Foundation vinh danh là“ Jewels of the Districts” trong năm nay
Russ, Tom đây.
Anh sẽ… Russ.
Russ đã đúng.
Tiến sĩ Russ Harris.
Thôi nào, Russ.
Im đi, Russ.
Chú là Russ.
Russ sẽ quay lại.
Này, Russ! Rusty.