Examples of using Rustic in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Phong cách Tiệc Rustic.
Nguồn ảnh: Mekong Rustic.
Hiện đại rustic chic.
Gạch men Gỗ Rustic.
Điều trị bề mặt: Rustic.
Đăng nhập Cabins& Rustic Homes.
Rustic thực sự là đẹp.
Rustic, unpainted, đơn giản
Gần Nhà máy bia Sante Adairius Rustic Ales.
Chính sách của Veeve- Rustic River Court.
Địa điểm 12 Dấu hiệu Trái đất: Rustic Barn.
Rustic gặp hiện đại:
Khi Rustic gặp hiện đại.
Sự đa dạng và sự ấm áp được trưng bày bởi Cafe Rustic Cotta ở Melbourne.
Rustic Elegance chứa đựng tự nhiên, và trong tự nhiên chúng ta cảm thấy yên bình.
Phong cách rustic hiện đại không bao giờ bỏ qua bức tường thứ 5- trần nhà.
Rustic Village House Lồng ghép các yếu tố truyền thống của Đan Mạch bởi Công ty Powerhouse.
Chì- Glazed Rustul Figulines[ Rustic Ceramics] của Bernard Palissy[ 1510- 90]
Bạn sẽ chú ý rằng trong một ngôi nhà hiện đại mang‘ phong cách rustic', màu sắc thường dịu nhẹ.
Rustic Days bao gồm Rustic Run, một cuộc diễu hành và một điệu nhảy đường phố.