Examples of using Sébastien in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Sébastien? Hắn đang ở đâu?
Tình Bạn Của Belle và Sébastien.
Sébastien Chauvin không hề tỏ ra bi quan.
Juliette Sébastien đang nhìn màu vàng và xoay.
Sébastien Loeb, người đua xe người Pháp.
Sébastien Loeb lái chiếc Peugeot 208 T16 tại Lễ hội tốc độ Goodwood2014.
Sébastien là người đứng đầu Kênh trực tiếp và gián tiếp tại Odoo.
Sébastien Grosjean thực hiện cú đánh ở sân 18 tại giải năm 2004.
Sébastien Lyon, Giám đốc điều hành của UNICEF Pháp đã nhận định.
Sébastien dần lớn lên và trưởng thành, bây giờ anh đã 10 tuổi.
Sébastien Chauvin với nhân viên iSEE cùng đại điện của các nhóm cộng đồng.
Đại học Edith Cowan và Sébastien Ratel, Đại học Clermont Auvergne.
Sébastien Lyon, Giám đốc điều hành của UNICEF Pháp đã nhận định.
Sébastien tin tưởng rằng mỗi khách hàng là duy nhất và xứng đáng là tốt nhất!
Trong Sébastien Loeb Rally EVO Hill Climb nổi tiếng nhất trên thế giới cũng đang chờ bạn.
Với hai giờ còn lại, Sébastien thiết về chiếm vị trí, với 10 trong tầm nhìn.
Sébastien Le Prestre,
Sébastien" Mad" Debs chuyển sang vị trí offlane,
Sébastien Chabal( ngoài cùng bên trái) ở vị trí số 8 trước khi scrum bắt đầu.