SẼ BẺ GÃY in English translation

will break
sẽ phá vỡ
sẽ bẻ
sẽ gãy
sẽ bị vỡ
sẽ đứt
sẽ chia
bẻ gãy
sẽ đột
sẽ vỡ ra
sẽ break
am gonna break
will snap
sẽ chụp
sẽ bẻ
am going to break
shall break
sẽ bẻ
sẽ phá vỡ
bẻ gãy
sẽ gãy
phá

Examples of using Sẽ bẻ gãy in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đưa cho tôi khẩu súng hoặc tôi sẽ bẻ gãy tay anh.
Give me that gun or I'm gonna break your goddamn arm.
Còn làm vậy nữa chú sẽ bẻ gãy tay cháu.
Do that again, and I will break your little arm.
Khóa học này dạy về bảy lời cầu nguyện cụ thể sẽ bẻ gãy những trói buộc bên trong tấm lòng của bạn bởi những thế lực linh gây nên.
This course teaches a series of seven specific prayers that will break bondages within your heart caused by spiritual forces.
Ta sẽ bẻ gãy sự kiêu hùng của các ngươi, Ta sẽ làm
I will break the pride of your power, and I will make your sky like iron,
Và nếu em xấc xược… ông ấy sẽ bẻ gãy lưng và cổ em như bẻ củi khô.
And if you throw any American sass his way… he will snap your back and your neck like they were twigs.
Rồi đây, trong ngày ấy, Ta sẽ bẻ gãy cung của Y- sơ- ra- ên tại thung lũng Ghít- rê- ên.”.
And it shall be in that day that I shall break the bow of Yisra'ĕl in the Valley of Yizre‛ĕl.”.
Tôi sẽ bẻ gãy nó nếu cô không nói cho tôi biết những viên đạn đó từ đâu có.
I will break it unless you tell me where those bullets go.
Ta sẽ bẻ gãy các cánh tay của Pha- ra- ô
I shall break Pharaoh's arms and, confronted with his enemy,
Anh mà gọi tôi nàng thơ lần nữa thì tôi sẽ bẻ gãy hai chân của anh, hiểu chưa?
Call me a muse again, and I will break both your legs, okay?
Tao sẽ bẻ gãy cái cổ chó chết của mày. Họ bảo, Nếu Cole không vâng lời.
I will break your fuckin'… You hear me? They said, If Cole don't obey.
Sẽ bẻ gãy xiềng xích và tham gia cuộc cách mạng thú vật. để cho những đồng chí bị áp bức của chúng ta ở các nông trại khác.
And join the Animal Revolution. so that our downtrodden comrades on other farms will break their chains And the time has come to spread the glorious news.
Sẽ bẻ gãy xiềng xích và tham gia cuộc cách mạng
So that our downtrodden comrades on other farms will break their chains… and join… the Animal Revolution.
Trong ngày đó, Ta sẽ bẻ gãy cung nỏ của Ít- ra- en trong thung lũng Gít- rơ- en." 6 Bà lại có thai và sinh một người con gái.
And on that day I will break the bow of Israel in the Valley of Jezreel.” 6She conceived again and bore a daughter.
Tôi hy vọng rằng sớm, tôi sẽ bẻ gãy tay và làm việc đó,
I hope that soon I will break your hand and work it beauty,
Trong ngày đó, Ta sẽ bẻ gãy cung nỏ của Ít- ra- en trong thung lũng Gít- rơ- en." 6 Bà lại có thai và sinh một người con gái.
In that day I will break Israel's bow in the Valley of Jezreel.” 6 Gomer conceived again and gave birth to a daughter.
Mấy thằng con hoang đó có đá tôi khi tôi đang ngã: Tao sẽ bẻ gãy chân mày.
Bitches try to kick me while I'm down, I will break your leg.
Nhưng nếu anh cảm thấy lạc lõng… Cậu bảo tôi" đi tìm ánh sáng", tôi sẽ bẻ gãy hàm cậu.
You tell me to"look for the light" and I will break your jaw. But if you're feelin' lost.
Bởi vì đầu tiên, bọn tao sẽ bẻ gãy ngón tay của mày… sau đó cánh tay của mày, sau đó có thể đầu gối của mày.
Because first, we're gonna break your fingers, then your arm, and then maybe your knees.
Ta thề trước vong hồn mẹ con, ta sẽ bẻ gãy cánh tay hắn, nếu hắn dám đụng vào ta.
I swear on your mother's face I will break his arm if he tries to touch me.”.
Mặt trời sẽ bẻ gãy dioxin vì thế ở lá và mặt đất thì chỉ 1- 3 năm, tùy thuộc vào điều kiện.
Sun will break down dioxin so it is believed that the half-life for dioxin on the surface is between 1-3 years depending on the conditions.
Results: 104, Time: 0.0372

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English