SỌC in English translation

stripe
sọc
dải
vạch
vằn
plaid
kẻ sọc
sọc ca rô
kẻ ô
stripes
sọc
dải
vạch
vằn
streaks
chuỗi
vệt
nhất
sọc
liên tiếp
trận
garter
sọc
nịt tất
chiếc nịt bít tất
striping
sọc
phân chia
vằn
những dải mỡ
pinstripe
sọc
bộ
streaked
chuỗi
vệt
nhất
sọc
liên tiếp
trận
streak
chuỗi
vệt
nhất
sọc
liên tiếp
trận
streaking
chuỗi
vệt
nhất
sọc
liên tiếp
trận

Examples of using Sọc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vàng, sọc, đồng tùy chọn.
Gold, Sliver, Copper Options.
Sọc là phù hợp ngay cả đối với một khu vực bikini nhạy cảm.
Strips are suitable even for sensitive bikini areas.
Điểm và sọc trắng trên móng tay.
Spots and white strips on the nails.
Chấm bi có sọc hoặc hoa thường đi đôi với nhau,” Minkoff nói.
Polka dots with stripes or florals typically go well together,” says Minkoff.
Chúng tôi yêu thiết kế sọc, đặc biệt là trên tường.
I love the design, especially the pattern on the side.
Xoay sọc với một góc 45 độ
Rotate the stripes to a 45 degrees angle
Sọc đó được chia thành 32 ô vuông.
That line is broken up into 32 squares.
Đen, sọc, vàng.
Black, Sliver, Yellow.
Sọc đỏ cho huấn luyện viên? Cái gì?
The stripe for instructors? What?
Sọc đen và vân vân.
Sliver Black and so on.
Ketone sọc tiểu đường.
Ketone strips diabetes.
Dọc theo thân là 8- 9 sọc đen.
Along the body are 8-9 black bars.
Katsuobushi được làm từ cá ngừ sọc Bonito.
Katsuo-bushi is made from bonito, skipjack tuna.
Túi kính cảm thấy cao cấp có tay cầm sọc Liên hệ với bây giờ.
Premium felt glasses bag with stripe handle Contact Now.
Một cái áo khoác, màu xanh sọc.
One jacket, blue pinstriped.
màu xanh sọc.
blue pinstriped.
Đó là một con mèo… có sọc.
It's a cat… with stripes.
Móng chẻ, một sọc trên lưng.
cloven hooves, a stripe down its back.
Cũng như, Ursula là sọc còn cậu là đốm.
Well, Ursula is a stripe and you are a spot.
Không phải… không phải loại áo sọc.
Not a--not a shirt with stripes.
Results: 2118, Time: 0.0342

Top dictionary queries

Vietnamese - English