Examples of using Sade in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
SADE: Graves luôn là vị tướng mình thích vẽ nhất.
SADE: Khoảng thời gian mà mình ngừng thi đấu Smash Bros.
SADE: Các ý tưởng của mình thì đến từ việc chơi Liên Minh nhiều.
SADE: Cộng đồng Liên Minh đã hình thành phong cách của mình khá rõ ràng.
SADE: Khoảng thời gian mà mình ngừng thi đấu Smash Bros.
SADE: Nếu có thể làm mọi người thích thú với tác phẩm của mình
Nhớ Sade chứ?
Đó là Sade?
Thiên thần kelly& sade.
Rob, tôi là Sade'.
Đầu tiên là Sade'.
Đó là Sade hả?
Tiểu thuyết gia Marquis de Sade.
Daniel, đây là Sade'.
Tình nhân sade nhấn nó Khó.
Quay lại với Sade' nào.
Sade và Bruna chưa từng gặp.
( đổi hướng từ Marquis de Sade).
Nghe bài hát By My Side- Sade.
Một với Michael J khác với Sade.