SAE in English translation

Examples of using Sae in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
cạnh tranh với nhau", ông Kim Sae Hoon, trưởng nhóm R& D pin nhiên liệu Hydro của Hyundai, đã phát biểu tại London gần đây.
we want to have competition between component suppliers,” Sae Hoon Kim, the head of Hyundai's R&D fuel cell group, told Reuters in an interview in London.
cô phải giả kết hôn với Na Young Sae( Park Gun Hyung),
compete in the country, she needs to pretend to be married to Na Young Sae(played by Park Gun Hyung),
Kaoru Tanamachi, Sae Nakata, Ai Nanasaki,
Kaoru Tanamachi, Sae Nakata, Ai Nanasaki,
chân không cao hơn, đáp ứng các yêu cầu của đặc tả sae j20.
also can resist higher vacuum pressure, meet the requirements of SAE J20 specification.
đuổi theo Sae, và khi họ nhìn thấy cô,
they got onto a boat and chased after Sae, and when they saw her, they rolled out
Kim Sae Ron có thể không bằng hai cô bạn
Kim Sae Ron may not be equal to her two friends
Nhưng là ngày của“ chị em lớn” cô Sae và Hiro đã tốt nghiệp rút ra từ từ đến gần,
But as the day of her"big sisters" Sae and Hiro's graduation draws slowly closer, it's time for Yuno to start seriously taking
Bộ phim chiếu vào tối thứ tư- thứ năm sắp tới là thể loại kinh dị hài hước về một thám tử có bản năng mạnh mẽ( Song Sae Byuk) và người phụ nữ được sinh ra với sức mạnh của một nhà ngoại cảm( Go Jun Hee), người đuổi theo một linh hồn độc ác muốn chiếm lấy thể xác con người.
The upcoming Wednesday-Thursday drama is a comical thriller about a detective with strong gut instincts(Song Sae Byuk) and a woman who was born with the powers of a psychic(Go Jun Hee) who chase a wicked soul that possesses humans to commit crimes.
Theo truyền thuyết, núi Doi Kham từng là địa bàn của hai gã khổng lồ độc ác có tên là Pu Sae và Ya Sae, nhưng Đức Phật khổng lồ cũng đã hiện ra và thuần hóa và thuyết phục họ theo đuổi Phật giáo và bảo vệ người dân Mae Hia.
According to legend, Doi Kham mountain was once the domain of two evil giants known as Pu Sae and Ya Sae, but Buddha appeared to the giants and convinced them to pursue a life of dharma, saving the people of Mae Hia.
Nhưng là ngày của“ chị em lớn” cô Sae và Hiro đã tốt nghiệp rút ra từ từ đến gần,
But as the day of her"big sisters" Sae and Hiro's graduation draws slowly closer, it's time for Yuno to start seriously taking
Kim Sae Ron, Shim Eun Kyung… Chính tính cách vui vẻ,
Kim Sae Ron, Shim Eun Kyung, etc. It's her friendly personality that helped
rên rỉ dễ thương của Yuno, Sae và các vấn đề em gái của cô vàgiáo viên yêu thích cosplay của mọi người,
Miyako's obsession with food, Yuno's cutesy whining, Sae and her sister problems and everyones favourite cosplaying teacher, the series continues its run of constant laughs
Những nguồn gốc về linh vật của vương quốc Lanna thậm chí còn được thể hiện rõ ràng hơn tại lễ hội Pu Sae Ya Sae, diễn ra trong vòng 10 ngày ở Mae Hia, thành phố Chiang Mai, ở cánh rừng nằm dưới chân chùa Dơi Wat Phra That Doi Kham, sau khi lễ hội Suep Jata Muang vừa kết thúc.
The animist origins of the Lanna kingdom are even more tangible at the Pu Sae Ya Sae festival, held 10 days after Suep Jata Muang at Mae Hia in the forest below Wat Phra That Doi Kham.
tôi không muốn làm tổn hại đến Gale hay Greasy Sae hay người bán thịt, thậm chí cả những khách hàng trong Đội Trị an bằng cách nói lộ ra là họ cũng phạm luật.
two together that I hunt illegally, I don't want to hurt Gale or Greasy Sae or the butcher or even the Peacekeepers back home who are my customers by publicly announcing they'd breaking the law, too.
tôi không muốn làm tổn hại đến Gale hay Greasy Sae hay người bán thịt, thậm chí cả những khách hàng trong Đội Trị an bằng cách nói lộ ra là họ cũng phạm luật.
two together that I hunt illegally, I don't want to hurt Gale or Greasy Sae or the butcher or even the Peacekeepers back home who are my customers by publicly announcing they would breaking the law, too.
bạn không thể không cảm thấy loại buồn cũng bởi vì cuối cùng, Sae và Hiro sẽ tốt nghiệp
which is a good thing, but you can't help but feel kind of sad also because eventually, Sae and Hiro are going to graduate
Người xem chương trình bình luận" Ban đầu tôi cũng ko thích điều đó nhưng càng thấy tính cách của cô ấy, tôi lại càng thấy thật dễ thương"," Sự phản ứng chân thực của cô ấy thật hấp dẫn" và" Tôi đã cười rất nhiều nhờ Yoo Sae Yoon.".
Viewers of the show commented,“At first I didn't like it, but the more I see her flaws, the more cute it is,”“Her genuine reactions are addictive,” and“I laughed so hard because of Yoo Sae Yoon.”.
Kwon Ri Sae.
Kwon Ri Sae.
Tất cả SAE được kết luận là không liên quan tới vaccine.
No SAEs were reported as being related to vaccination.
Sự kiện bất lợi nghiêm trọng( SAE).
Occurrence of serious adverse events(SAEs).
Results: 195, Time: 0.0307

Top dictionary queries

Vietnamese - English