Examples of using Sagan in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
không thì Carl Sagan hay Richard Feynman tiếp theo sẽ đến từ một nơi khác với tầm nhìn giáo dục xa hơn- thậm chí, từ Internet.
biên dịch& biên tập bởi nhà thiên văn ít được biết đến đó là nhà thiên văn Cornell tên thật là Carl Sagan.
Năm 1966 Sagan và Shklovskii cho rằng các nền văn minh tiên tiến sẽ hoặc có xu hướng tự huỷ diệt
NASA muốn Tiến sĩ Sagan biên soạn một nhóm
Carl Sagan,[ 1] Neil deGrasse Tyson,
Habani đã nhận được sự công nhận cho sự phản đối dũng cảm của cô bên ngoài đất nước của mình: vào năm 2014, Tổ chức Ân xá Quốc tế đã trao cho cô giải thưởng Ginetta Sagan danh giá.[ 1] Năm 2018 Habani là một trong những nhà báo được mô tả là" The Guardians",
Khái niệm này được thảo luận trong Carl Sagan và cuốn sách phi tiểu thuyết Comet của Ann Druyan vào năm 1985,
Tổ chức Ân xá Quốc tế đã trao cho bà giải thưởng Ginetta Sagan cho bàng việc của mình với GCN.
CARL SAGAN NÓI rằng nếu bạn muốn làm bánh táo từ những thứ linh tinh, đầu tiên bạn phải sáng tạo ra vũ trụ.
CARL SAGAN, Khoa học gia Mỹ:“ Nếu các bạn muốn
để thám hiểm đến các thế giới khác.- CARL SAGAN( vật lý thiên văn).
Sagan, không.
Còn Sagan?
Carl Sagan đã.
Tác giả: Francoise Sagan.
Peter Sagan đã phán.
Sagan cũng đã làm thế.
Carl Sagan đã từng nói.
Sagan đã kết hôn 2 lần.
Carl Sagan đã từng nói.