Examples of using Sagar in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trung Đông Sagar Sarbhai.
trạng dinh dưỡng của bệnh nhân thận", tiến sĩ Sagar Nigwekar cho biết trong một thông cáo báo chí của Hiệp hội Nephrology Hoa Kỳ.
trong vụ tấn công vào trường học ở Sagar và Vidisha.
Nukkad và Katha Sagar, cuối cùng vào năm 1987,
SAGAR trong tiếng Hindi nghĩa là đại dương.
SAGAR trong tiếng Hindi nghĩa là đại dương.
Tầm nhìn của Thủ tướng Modi là trong thế kỷ này, SAGAR nên là viết tắt của‘ An ninh( Security) và Tăng trưởng( Growth) cho Tất cả( All) trong Khu vực( Region)”.
Tăng trưởng cho các bên trong khu vực( SAGAR).
Sagar lại đây.
Là Sagar Wada.
Walid và Sagar Wada.
Sagar vẫn ổn mà.
Bạn tốt của Sagar Wada.
Sagar, sữa của con nè.
Cung điện Kishore Sagar và Jagmandir.
Hứa. Sagar, lấy xe đi.
Tôi sẽ không để mất Sagar Wada.
Thủ lĩnh của Sagar Wada?
Nhưng Sagar Wada sẽ bị bán.
Sagar Wada sẽ là của chúng ta.