Examples of using Sam in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi đã gặp Sam và mẹ anh sáng nay trong một giờ.
Sam quyết định quay về nhà.
Sam" Lourlo" Jackson cùng Matt" Matt" Elento cũng sẽ được giữ lại đội hình.
Nếu đó là Sam thì sao?
Sam vẫn phong cách đó.
Này, sao anh lại gọi tên Sam và Jackson vậy?”, người lái xe hỏi.
Sam tính toán rất nhanh.
Bọn em thích cái đó đấy”, Sam nói, và cả bọn gật đầu đồng ý.
Sam ổn chứ?
Sam cũng không đi phỏng vấn.
Sam bắt đầu hoài nghi.
Are bạn Sam hoặc Dean?
Sam xuất thân từ đâu?
Sam và Kelly là những người bạn thân suốt hơn 10 năm qua.
Có vẻ như Sam đã suy nghĩ rất nhiều về chuyện gì đó của quá khứ.
Vì Sam sẽ lại làm ba của một đứa trẻ khác.
Sam không thực sự ngạc nhiên.
Sam… Tôi nói chuyện với ông vài phút được không?
Sam và Kelly là những người bạn thân suốt hơn 10 năm qua.
Sam đã tìm thấy chúng.