Examples of using Sampling in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chức năng này có trong QGIS với 2 plugin là Point Sampling Tool và'' Zonal Statistics plugin''.
nhà sản xuất Brad Delson- guitar chính Dave" Phoenix" Farrell- guitar bass Joe Hahn- bàn xoay, sampling, lập trình Rob Bourdon- trống, bộ gõ.
Jaroslav, Pavel, và Petr trong nhóm nghiên cứu đang làm việc với các thuật toán thử nghiệm của họ như Adaptive Image Sampling, giúp đem đến cải tiến trong việc thực thi những mô hình lớn với hàng trăm ánh đèn, giảm nhiễu tối đa.
sinh thiết gai nhau( Chorionic villus sampling- CVS) hoặc chọc ối( amniocentesis-“ amnio”).
QMC sampling và một số tính năng khác,
Quick Sampling, Groove Creator
QMC sampling và một số tính năng khác, ngoài ra anh ấy cũng làm việc với các trình plugin dành cho 3ds Max.
độ sâu trường ảnh, sampling và noise, máy ảnh
Phần sampling của Hahn được giới thiệu chỉ một tháng trước thời hạn,
bàn xoay đĩa, sampling, và lập trình cho tất cả bảy album của Linkin Park.
Deep Learning Super Sampling( DLSS) là công nghệ RTX sử dụng sức
Các điều sau quy định chính sách quyền riêng tư dành cho Survey Sampling International, LLC cộng đồng Panel trực tuyến, Survey Sampling International, LLC trang web Panel và/ hoặc Survey Sampling International, LLC các ứng dụng dành cho thiết bị di động( gọi chung là" Ứng dụng/ Dịch vụ") do Survey Sampling International, LLC và công ty mẹ, công ty con cùng các công ty trực thuộc( gọi chung là" SSI") cung cấp.
Phát mẫu( sampling).
Sampling rate 1 đọc mỗi giây.
Giới thiệu Sampling Tour.
Work sampling nghĩa là gì?
Về" down sampling" đấy.
Bạn đã biết gì về Sampling?
Nghĩa của từ: acceptance sampling.
Lấy mẫu ngẫu nhiên( random sampling).