Examples of using Sandeep in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đứng dưới tên The Burning Deck, Sandeep đã phát hành 2 album Kalinihta.
Viết bởi Sandeep Nair Narayanan,
Tiến sĩ Sandeep Chaudhary: Câu trả lời là làm theo lời khuyên của bác sĩ.
Jain và Sandeep đã cưới nhau được 7 năm
Sandeep Singh Arora,
BlackBerry mời Tiến sỹ Sandeep Chennakeshu về làm Chủ tịch mảng Giải pháp Công nghệ BlackBerry.
Tiến sĩ Sandeep Chaudhary: Có,
Sandeep Singh Arora,
Mirror đưa tin Sandeep, 23 tuổi, bị rắn tấn công khi đang nhặt củi trong rừng.
Theo ông Sandeep Mahajan, hoạt động kinh tế tại Việt Nam vẫn diễn ra vững chắc.
Tiến sĩ Sandeep Chaudhary: Stress đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra bệnh béo phì.
Gill, Sandeep; Sihag,
Sandeep Singh ở Massachusetts đã trúng xổ số của Mega Millions năm 2012 với số tiền 30,5 triệu USD.
nghệ sĩ nhạc điện tử đến từ Bangalore- Sandeep Madhavan.
Khi nói vệ sự thành công và tiềm năng tăng trưởng của tên miền. ONLINE, Sandeep Ramchandani, CEO của Radix cho biết.
Vào năm 2010, Sandeep viết một báo cáo về Internet của Ấn Độ
Nghiên cứu tác giả chính, Sandeep Bagla của bệnh viện Inova Alexandria ở Alexandria, Virginia, cho biết trong một tuyên bố báo chí.
Simon sẽ đồng hành cùng Sandeep trong quá trình kiến tạo nhịp điệu và môi trường thị giác cho âm nhạc của The Burning Deck.
Và một lần nữa, nỗ lực cứu người của thầy lang không thành, ông ta tuyên bố Sandeep đã tử vong lần thứ hai.
Sandeep Singh Ahluwalia của Seeking Alpha đã viết rằng sự suy giảm tài chính toàn cầu có thể ảnh hưởng tới hành động giá của Bitcoin.