Examples of using Sandy in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi thấy ông trên TV tối qua,” Sandy nói.
Đây là cháu, đây là Sandy, và đây là chú.
Tôi liếc mắt nhìn Sandy.
Sáu phần trăm,” Sandy nói.
Làm Anh Biết Sandy?
Họ bỏ đi, và chỉ còn Sandy ở lại.
Các thành phố gần Sandy, UT.
Thôi, đừng làm mất vui nữa, Sandy.
Tôi rất biết cô ta, Sandy.
Nhìn anh này, Sandy.
Tôi sẽ chờ Sandy ở đây.
Cơn bão có tên sandy.
Kiri thì đã bị Sandy lấy mất.
Anh họ của Sandy?
Hướng thẳng về phía Sandy.
Nấu ăn Với Sandy.
Tôi không thể liên hệ tới nó trước khi tôi gặp Sandy.
Xem ra ông phải cùng Sandy nói chuyện mới được.
Cảm ơn cậu đã mời tớ và sandy.
Thường xuyên nhất là chị Sandy.