SANTA FE in English translation

santa fe
santafe
santa fé
santa fé
santa fe

Examples of using Santa fe in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ở uh… khu La Licha tại Santa Fe.
On Santa Fe. Hangs out at La Licha.
Họ đi Santa Fe.
They left for Santa Fe.
Giờ ta biết đó là mẫu Santa Fe SM rồi.
Now we know it's a Santa Fe SM model.
Tôi sẽ không đi Santa Fe.
I ain't going to Santa Fe.
Sao ta không đến Santa Fe nhỉ?
Why don't we go up to Santa Fe?
Có hai thiết bị nổ được phát hiện trong khuông viên trường trung học Santa Fe.
Explosive devices were found at Santa Fe High School.
Xuống đường mòn Santa Fe và vào Mexico: Nhật ký của Susan Shelby Magoffin, 1846 Tắt1847.
Down the Santa Fé Trail and into Mexico: The Diary of Susan Shelby Magoffin, 1846-1847.
đối diện với thành phố Santa Fe.
on the Paraná River in front of the Santa Fé city.
Chúng tôi nhận ra rằng chúng tôi có cả cộng đồng, tất cả Santa Fe, ủng hộ chúng tôi, vì vậy chúng tôi không thể để họ thất vọng.
We realized we had the whole community, all of Santa Fe, backing us up, so we couldn't let them down.
HMMA mất 22,6 giờ để hoàn thành một chiếc Santa Fe, một trong những chiếc SUV bán chạy nhất của Hyundai.
HMMA took 22.6 hours to complete a Santa Fe, one of Hyundai's best-selling SUVs.
Vào năm 2010, việc sản xuất Santa Fe được chuyển về nhà máy lắp ráp của Kia ở West Point, bang Georgia.
In 2010, production of the Santa Fe was moved to Kia Motors Manufacturing Georgia in West Point, Georgia.
tỉnh Santa Fe, Argentina, nơi cô tham gia và đoạt giải một số cuộc thi sắc đẹp.
province of Santa Fe, Argentina where she participated and won several beauty contests.
Trong bài viết ghi lại chuyến thăm Santa Fe của tôi, tôi đã đề cập đến việc tôi sẽ làm việc trên hệ thống làm tôi làm tôi trong những cuộc phiêu lưu trong tương lai.
In the post documenting my visit to Santa Fe, I mentioned I was going to work on“doing me” in future adventures.
Thủ phủ Santa Fe đã được định cư vào năm 1610
The capital of SantaFe was settled in 1610 and remains the oldest
Pagourtzis chơi cho đội bóng đá trường trung học Santa Fe và là thành viên của đội khiêu vũ tại nhà thờ chính thống Hy Lạp địa phương.
Pagourtzis plays on the Santa Fe high school junior varsity football team, and is a member of a dance squad with a local Greek Orthodox church.
Với những ngày nghỉ tại DoubleTree by Hilton Hotel Santa Fe, Nam Santa Fe- Santa Fe,
With a stay at DoubleTree by Hilton Hotel Santa Fe in Santa Fe(Southern Santa Fe), you'll be close
Thành phố được kết nối với thành phố Santa Fe ở phía bên kia của Entre Rios bởi đường hầm Hernandarias khánh thành vào năm 1969.
The city is connected to the city of Santa Fe on the other side of the Entre Ríos by the Hernandarias Subfluvial Tunnel inaugurated in 1969.
Thảm kịch xảy ra vào khoảng 9h tối thứ ba tại một ngôi làng gần thành phố Reconquista ở phía bắc tỉnh Santa Fe.
The tragedy happened around 9pm on Tuesday in a village near the city of Reconquista in the north of the province of Santa Fe.
Watt của đội football chuyên nghiệp Texans sẽ lo chi phí đám tang cho 10 nạn nhân bị bắn chết ở trường trung học Santa Fe hôm Thứ Sáu.
Watt will pay for the funerals of those killed in the shooting at Santa Fe High School on Friday morning.
Tại thị trường châu Âu đã có hơn 400.000 chiếc Hyundai Santa Fe được bán trong 17 năm qua.
Hyundai has sold more than 400,000 units of the Santa Fe in Europe over the past 17 years.
Results: 1363, Time: 0.0315

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English