Examples of using Sasha in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Sasha, cô ra ngoài đi.
Sasha đâu?- Anh ấy nói sẽ ổn.
Sasha đâu?
Tin tức Sasha Go Hard xem nhiều.
Sasha thế nào rồi?
Sasha Obama ở đâu khi cha phát biểu chia tay?
Vanadis của chúng tôi” ở đây đương nhiên là chỉ Sasha.
mình cũng không thể gặp Sasha được.
Diễn viên sasha pieterse.
Thay vào đó, Ellen hỏi Sasha.
Cô đi đên bên giường và đứng cạnh Sasha.
Trong giai đoạn đổi mới này, tôi đã gặp chồng tôi, Sasha.
Một lá thư từ Sasha gửi tới Legnica.
Im lặng một lát Sasha nói.
Tiếp đó, Matvey quỳ gối xuống trước mặt Sasha.
Điều ông mong muốn hơn hết là Sasha về nhà.
Nhưng không phải cho Sasha.
Nhưng dấu ấn văn hóa của Keanu và Sasha lớn hơn của anh, cưng à.
Thật ra là Sasha, nên.
Tới đây, Sasha.