Examples of using Scalable in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Startup theo người Mỹ là mô hình kinh doanh repeatable và scalable.
Scalable Vector Graphics( SVG)
SVG, hoặc Scalable Vector Graphics,
Inkscape là một trong những ứng dụng SVG( Scalable Vector Graphics) miễn phí tốt nhất.
Scalable Networking Pack: các công cụ giúp tăng tốc những nhiệm vụ chuyên sâu về mạng.
SIFR( còn được gọi là siffer) là từ viết tắt của Scalable Inman Flash Replacement.
SIFR( còn được gọi là siffer) là từ viết tắt của Scalable Inman Flash Replacement.
SVG hay Scalable Vector Graphics là một bước quan trọng để có độ phân giải độc lập.
Scala viết tắt cho Scalable Language và là một loại ngôn ngữ lập trình đa mẫu hình.
Polestar 1 được phát triển dựa trên cơ sở khung gầm Scalable Platform Architecture( SPA) của Volvo.
Polestar 1 được phát triển dựa trên cơ sở khung gầm Scalable Platform Architecture( SPA) của Volvo.
Một CSS Preprocessors bổ sung thêm functionality cho CSS để CSS scalable được và dễ làm việc hơn.
SVG( Scalable Vector Graphics)
khá uyển chuyển( scalable).
Scalable Vector Graphics( SVG)
Vì scalable vector graphics dùng hình vector,
Đôi khi VPS và Cloud được kết hợp với nhau thành hybrid service( hay còn gọi là Cloud VPS hoặc Scalable VPS).
cloud phải simple to implement và massively scalable.
Đôi khi VPS và Cloud được kết hợp với nhau thành hybrid service( hay còn gọi là Cloud VPS hoặc Scalable VPS).
Tốc độcon trỏ Scalable từ 90 lên đến 5670 trong số gia của 90 đảm bảo bạn có thể đượcchính xác như bạn muốn.