Examples of using Scheer in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Rủi ro Mới nổi( SCHEER) của Liên minh châu Âu( EU) đã công bố một báo cáo sơ thảo dài có tựa đề“ Những nguy cơ tiềm ẩn đối với sức khoẻ con người của đèn LED.”.
Diễn viên hài Paul Scheer.
Diễn viên hài Paul Scheer.
Chào, tôi là Paul Scheer.
Andrew Scheer: Thường rất khó.
Andrew Scheer: Đương nhiên rồi.
Tôi là Paul Scheer ở Amsterdam.
Ảnh Diễn viên hài Paul Scheer.
Andrew Scheer, trái, và Justin Trudeau.
Chân dung Diễn viên hài Paul Scheer.
Tiểu sử Diễn viên hài Paul Scheer.
Tàu tuần dương Admiral Scheer tại Gibraltar.
Các lãnh đạo đảng hiện nay là Andrew Scheer.
Các lãnh đạo đảng hiện nay là Andrew Scheer.
Tàu tuần dương Admiral Scheer tại Gibraltar, năm 1936.
ông Andrew Scheer.
Theo Scheer chiến thuật hải quân của Đức nên.
À… Tôi là Paul Scheer, ở Amsterdam.
Andrew Scheer: Lỗi hoàn toàn nằm ở Justin Trudeau.
Reinhard Scheer- Chỉ huy trưởng hạm đội biển Bắc.