Examples of using Schmid in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Galentine! Schmid!- Nghe rõ.
Galentine, Schmid, đi cùng tôi.
Schmid, ta có người bị trúng đạn.
Schmid, ta có người bị trúng đạn.
Schmid, có người bị thương kìa.
Galentine! Gọi Yurek đi. Schmid!
Schmid, ta có người bị thương.
Galentine, Schmid, mấy cậu đi với tôi.
Galentine, Schmid, mấy cậu đi với tôi.
Galentine, Schmid, các cậu đi với tôi.
Galentine, Schmid, mấy cậu đi với tôi.
Galentine, Schmid, các cậu đi với tôi.
Galentine, Schmid, mấy cậu đi với tôi.
Schmid, Associated Press( ngày 8 tháng 1 năm 2008).
Schmid, Giám đốc điều hành Hyundai châu Âu cho biết.
Galentine, Schmid, các cậu đi với tôi.
Huấn luyện viên Sigi Schmid rời khỏi đội LA Galaxy.
Tháng 11- Jeanette Schmid, người huýt sáo người Đức m.
Sigi Schmid thay thế.
Tháng 11, hội đồng thông qua nghị quyết ủng hộ đề xướng của Schmid.