Examples of using Schmidt in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Schmidt nhìn thấy trong mắt Hitler toàn bộ nỗi sợ
Khi nghe giọng của Hitler, Schmidt đã biết được đây chính là vị chủ nhân mà hắn đã tìm kiếm bấy lâu.
Eric Schmidt, cựu CEO Google từng khẳng định" rất lo lắng về chiến lược di động của Microsoft sẽ mang đến thành công".
Bổ sung mới nhất cho dòng sản phẩm của HBC là QUANTROL và Schmidt Technology vào năm 2012.
Một máy ảnh Schmidt, cũng được gọi
Như Schmidt nói với tác giả Steven Levy:“ Mục tiêu của Google là trở thành một nhà sáng tạo hệ thống ở qui mô lớn chưa từng có.
Năm 1982, chính phủ liên hiệp do đảng ông Schmidt dẫn dắt bị sụp đổ và ông mất quyền lực vào tay Helmut Kohl.
Theo Schmidt, điều đó sẽ không kéo dài lâu hơn, và ông không hài lòng về điều đó.
Trong email gửi Schmidt, Alexander còn đề nghị sự giúp đỡ của Google trong việc giải quyết các mối đe dọa bảo mật di động.
Eric Schmidt: phiên bản Google Glass cho người dùng tiêu dùng khoảng 1 năm nữa mới bán ra.
Thập kỷ Schmidt” đã chứng kiến Google đi lên từ một công cụ tìm kiếm đầy hứa hẹn thành một cường quốc công nghệ toàn cầu.
Theo phát ngôn viên của Google, đây là lần đầu tiên Schmidt được nhận một khoản thưởng như vậy kể từ khi ông gia nhập công ty vào năm 2001.
Assange kêu gọi Schmidt nắm lấy bitcoin vì nó sẽ có giá trị vào một ngày nào đó.
Một máy ảnh Schmidt, cũng được gọi
Theo ông Schmidt, các cơ quan thực thi luật pháp của Úc thiếu các nguồn lực để lọc hàng tỉ USD từ Trung Quốc.
Ông khuyến khích Mook và Mills gặp gỡ Schmidt để thảo luận về vai trò với chiến dịch.
Ông Schmidt cho biết,
Luận án tiến sĩ Schmidt đã được giám sát bởi Robert Kirshner
Vài năm trước, báo New York Times có phỏng vấn vợ chủ tịch Eric Schmidt về những đồn đại về thói trăng hoa của chồng.
cổ phần của Schmidt tại Google sẽ giảm từ 2,8% xuống còn 2,1%.