SCHWAB in English translation

schwab
shwab
schawab
schawb

Examples of using Schwab in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Andreas Schwab, thành viên Đảng bảo thủ Đức của nghị viện châu Âu đã thúc đẩy thành viên EU xem xét
Andreas Schwab, a German conservative member of the European Parliament who has pushed for the EU executive to consider even breaking up Google, told Reuters earlier this week
Có các nhà lãnh đạo doanh nghiệp cao cấp có khuyết tật vô hình như dàn diễn viên Shark Tank cũng như những người khác bao gồm Charles Schwab, Richard Branson,
Having high profile business leaders with invisible disabilities such as the cast of Shark Tank as well as others that include Charles Schwab, Richard Branson,
Klaus Schwab, chủ tịch điều hành của WEF có trụ sở tại Geneva,
Klaus Schwab, executive chairman of the Geneva-based WEF, told reporters in Davos:"We have to define a
Như người sáng lập WEF Klaus Schwab nói:" Toàn cầu hóa tạo ra người chiến thắng
As the WEF's founder, Klaus Schwab, puts it:“Globalisation produces winners and losers and there are many more winners in the last 24, 25,
Schwab nói rằng N. B. A. Người chơi được hưởng lợi nhiều hơn từ việc chơi một môn thể thao toàn cầu,
Schwab said that N.B.A. players benefit more from playing a global sport, with the most recognizable stars like Golden State's Stephen Curry and James able to
Đây là một tin tức tích cực đối với người dân Okinawa, nhưng chúng tôi không chắc chắn điều đó sẽ thực sự xảy ra vì nó phụ thuộc vào việc hoàn thành căn cứ mới của Hoa Kỳ tại Trại Schwab”, ông Yasukatsu Matsushima,
This is positive news for the people of Okinawa, but we are not sure that it will actually happen as it depends on the completion of the new US base at Camp Schwab,” said Yasukatsu Matsushima, a professor of economics at Kyoto's Ryukoku University
Klaus Martin Schwab( sinh ngày 30 tháng 3 năm 1938) là một kỹ sư và nhà kinh tế người Đức, nổi tiếng là người sáng lập và chủ tịch điều hành của Diễn đàn Kinh tế Thế giới.[ 1] Vợ ông, Hilde, đồng sáng lập Quỹ Schwab cho doanh nhân xã hội với ông.[ 2]
Klaus Martin Schwab(born 30 March 1938) is a German engineer and economist, best known as the founder and executive chairman of the World Economic Forum.[1] His wife, Hilde, co-founded the Schwab Foundation for Social Entrepreneurship with him.[2]
Charles Schwab, HBO Boxing,
Charles Schwab, HBO Boxing,
Cutlip, đó là một ngày vào năm 1918, Schwab- trong nỗ lực tăng hiệu quả của nhóm của mình
Cutlip, it was one day in 1918 that Schwab-in his quest to increase the efficiency of his team and discover better ways
đó là một ngày vào năm 1918, Schwab- trong nỗ lực tăng hiệu quả của nhóm của mình
it was one day in 1918 that Schwab-in his quest to increase the efficiency of his team and discover better ways
State Street với 52 tỷ USD và Schwab với 16 tỷ USD,
State Street's $52 billion and Schwab's $16 billion,
một khái niệm được đưa ra bởi Giáo sư Klaus Schwab trong cuốn sách năm 2016 của ông,
the Fourth Industrial Revolution, a concept put forward by Professor Klaus Schwab in his 2016 book in which he describes the unprecedented pace
các nguyên tắc đạo đức để giúp chúng ta hướng tới những gì Giáo sư Schwab gọi là" một tinh thần tập thể
identify new norms and ethical principles to help guide us toward what Professor Schwab called“a new collective and moral consciousness based
Ông giới thiệu các bước để có một" tính cách triệu đô" bằng cách kể về chuyện tính tình xởi lởi và lôi cuốn của ông trùm sắt thép Charles M. Schwab những năm cuối thế kỷ 19 đã biến ông từ một người công nhân trở thành giám đốc với mức lương 75.000 đô- la kèm theo những khoản thưởng triệu đô thường xuyên như thế nào( một mức rất cao ở thời đó).
He introduced his steps to having a“million-dollar personality” by explaining it was steel magnate Charles M. Schwab's charming demeanor that in the late 19th century elevated him from day laborer to an executive with a $US75,000 salary and a frequent million-dollar bonus(astronomical numbers for the time).
Ông giới thiệu các bước để có một" tính cách triệu đô" bằng cách kể về chuyện tính tình xởi lởi và lôi cuốn của ông trùm sắt thép Charles M. Schwab những năm cuối thế kỷ 19 đã biến ông từ một người công nhân trở thành giám đốc với mức lương 75.000 đô- la kèm theo những khoản thưởng triệu đô thường xuyên như thế nào( một mức rất cao ở thời đó).
He introduced his steps to having a"million-dollar personality" by explaining it was steel magnate Charles M. Schwab's charming demeanor that in the late 19th century elevated him from day laborer to an executive with a $75,000 salary and a frequent million-dollar bonus(astronomical numbers for the time).
Ông giới thiệu các bước để có một" tính cách triệu đô" bằng cách kể về chuyện tính tình xởi lởi và lôi cuốn của ông trùm sắt thép Charles M. Schwab những năm cuối thế kỷ 19 đã biến ông từ một người công nhân trở thành giám đốc với mức lương 75.000 đô- la kèm theo những khoản thưởng triệu đô thường xuyên như thế nào( một mức rất cao ở thời đó).
He introduced his steps to having a"million-dollar personality" by explaining it was steel magnate Charles M. Schwab's charming demeanor that in the late 19th century elevated him from a day laborer to an executive with a $75,000 salary and a frequent million-dollar bonus(a massive amount for the time).
Phải chăng vì Charles Schwab.
Also by Charles Schwab.
Schwab nói rằng N. B. A.
Schwab said that N.B.A.
Schwab tin vào nghiên cứu sâu.
Schwab believed in deep research.
Đó là những gì Schwab làm.
That is what Schwab does.
Results: 628, Time: 0.0206

Top dictionary queries

Vietnamese - English