Examples of using Science of in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trong cuốn“ Top Dog: The Science of Winning and Losing” Tạm dịch:“ Kẻ chiến thắng:
The Science of Successful Learning,
của 12 tạp chí khoa học quốc tế thuộc danh mục ISI và Scopus như: Science of the Total Environment;
Trong cuốn sách của tôi" Extreme Fear: The Science of Your Mind in Danger" tôi khám phá những nền tảng thần kinh của phản ứng sợ hãi của bộ não để hiểu tốt hơn làm thế nào chịu trách nhiệm cho cảm xúc dữ dội này,
Bioresource Technology Reports, Science of the Total Environment,
Evolution and the Science of Creation năm 2014
Evolution and the Science of Creation năm 2014
Cũng như Science of.
Các công việc khác về the science of writing things down.
Bác Sĩ Vô Danh Ngành Khoa Học- The Science Of Doctor Who.
Các kết quả đã được công bố trên tạp chí' Science of the Total Environment'.
Đại học Victoria từng tổ chức một khóa học với tên gọi" Science of Batman”.
The Art and Science of Low- Carbohydrate Living.
Zoe, cám ơn vì đã tham gia cùng chúng tôi trên chương trình The Science of Happiness.
Zoe, cám ơn vì đã tham gia cùng chúng tôi trên chương trình The Science of Happiness.
Zoe, cám ơn vì đã tham gia cùng chúng tôi trên chương trình The Science of Happiness.
Zoe, cám ơn vì đã tham gia cùng chúng tôi trên chương trình The Science of Happiness.
Trong bức ảnh, bạn có thể thấy một cảnh ở trong phim" The Science of Sleep".
Cuốn sách mới nhất của ông mang tên MGO Sapiens The life- Changing science of designer babies.
Các bộ phim khác của cô còn có The Science of Sleep và I' m Not There.