Examples of using Scissors in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
trước đó nữa"- ông Derek Scissors, chuyên gia thương mại tại Viện Doanh nghiệp Mỹ( AEI) và là cố vấn cho chính quyền Trump.
Ông Scissors, người trước đây đã tham mưu với chính quyền Trump về lập trường thương mại tại Trung Quốc,
Ông Scissors, người trước đây đã tham mưu với chính quyền Trump về lập trường thương mại tại Trung Quốc,
nhà máy điện- và không tạo ra tiền”, Derek M. Scissors, học giả tại Viện Doanh nghiệp Mỹ nghiên cứu về kinh tế Trung Quốc và Ấn Độ.
Định nghĩa của scissors.
Bg và Photo Scissors.
Thảo luận: Pumpkin Scissors.
Thép không gỉ herb scissors.
Long Live Paper And Scissors.
Phát triển: Running with Scissors.
Nhà phát triển: Running With Scissors.
paper hoặc scissors?
Làm thế nào để chơi Rock Paper Scissors.
Photo Scissors Pilot: Xóa đối tượng trong ảnh.
Xem tất cả bài hát của Scissors Sister.
Paper, Scissors!
Chuyên gia Derek Scissors của American Enterprise Institute nhấn mạnh:«.
Paper, Scissors, Rock"( hợp tác với Timbaland& Big Sean).
Paper, Scissors!
Herb Scissors làm các loại thảo mộc cắt nhanh chóng và dễ dàng.