Examples of using Scofield in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Điều đó có nghĩa là trừ khi ông Scofield đã làm gì đó mà tôi ko biết, Anh ta sẽ
Tôi không thấy thoải mái khi mà Scofield đang ở ngoài đó với thứ tôi muốn.
lúc này chúng tôi tin rằng cả Burrows và Scofield vẫn đang ở trong khách sạn.
Còn tôi thì kẹt ở đây mà chả có thứ gì hắn muốn. Tôi không thấy thoải mái khi mà Scofield đang ở ngoài đó với thứ tôi muốn.
Còn tôi thì kẹt ở đây mà chả có thứ gì hắn muốn. Tôi không thấy thoải mái khi mà Scofield đang ở ngoài đó với thứ tôi muốn.
hãy trao Scofield và Burrows cho chúng tôi.
Trong đó là thông tin về điểm hẹn mà Scofield đã sắp đặt.
Nhưng có vẻ như cảnh sát đang tới gần. Và lúc này chúng tôi tin rằng cả Burrows và Scofield vẫn đang ở trong khách sạn.
Còn tôi thì kẹt ở đây mà chả có thứ gì hắn muốn. Tôi không thấy thoải mái khi mà Scofield đang ở ngoài đó với thứ tôi muốn.
Làm sao Scofield có thể vào được phòng ông,
Phiên bản Hoa Kỳ của Thuyết Chế Độ tiếp tục được thúc đẩy mạnh mẽ nhờ sự hậu thuẫn của Kinh Thánh Chú Giải Scofield.
Chìa khóa chỉ ra chỗ chính xác, nằm trong 1 trong số những hình xăm của Scofield.
Toàn bộ một hạng mục của hợp đồng phụ. Dã man. Norma, trát hầu tòa vụ Scofield thiếu.
tôi luôn nghĩ cách tôi sẽ trả thù Scofield là giết chết hắn đi.
Cô biết không, tôi luôn nghĩ cách tôi sẽ trả thù Scofield là giết chết hắn đi.
Cô biết không, tôi luôn nghĩ cách tôi sẽ trả thù Scofield là giết chết hắn đi.
Cô biết không, tôi luôn nghĩ cách tôi sẽ trả thù Scofield là giết chết hắn đi.
Sau đó nó được công bố bởi C. I. Scofield trong Bài Học Kinh Thánh Scofield. .
Sau đó nó được công bố bởi C. I. Scofield trong Bài Học Kinh Thánh Scofield.
Dylan cũng xuất hiện thường xuyên như một chàng diễn viên trẻ Michael Scofield trong chương trình FOX," Prison Break"( 2005),